--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đệ trình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đệ trình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đệ trình
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to refer, to submit
Lượt xem: 645
Từ vừa tra
+
đệ trình
:
to refer, to submit
+
chụm
:
To huddle, to concentrate, to gatherchụm chân nhảyto gather one's feet for a jumpmấy cái đầu cùng chụm vào nhautheir heads huddled togetherđạn bắn rất chụmthe fire was concentrated
+
nam giới
:
Male sex, the sterner sex